1.UKOW YUNHO
Tên thật: 정윤호 Jung Yun Ho
Nick name: 유노 U-KNOW
Vị trí: Leader (Trưởng nhóm - Giọng Baritone)
D.O.B: 06/02/1986
Nơi sinh: Jun Nam
Chiều cao: 186 cm
Số đo vòng một: 108 cm
Nhóm máu: A
Sở thích: nghe nhạc, chơi thể thao, sáng tác
Năng khiếu: hát, nhảy, bóng rổ
2.YOUNG WOONG JAEJOONG
Tên thật: 김재중 Kim Jae Joong
Nick name: HERO, 영웅 Young Woong
Vị trí: Lead vocal (Vocal chính)
D.O.B: 26/01/1986
Nơi sinh: Choong Nam
Chiều cao: 182 cm
Số đo vòng một: 110 cm
Nhóm máu: O
Sỡ thích: nghe nhạc, chơi piano, chơi game
Năng khiếu: hát và làm trò
3.CHOI KANG CHANG MIN
Tên thật: 심창민 Shim Chang Min
Nick name: MAX, 최강 Choi Kang
Vị trí: Vocal - Giọng Tenor
D.O.B: 18/02/1988
Nơi sinh: Seoul
Chiều cao: 189 cm
Số đo vòng một: 104 cm
Nhóm máu: B
Sở thích: thưởng thức âm nhạc, hát
Năng khiếu: hát và nhảy
4.XIAH JUNSU
Tên thật: 김준수 Kim JunSu
Nick name:시아 XIAH
Vị trí: Vocal- Giọng Baritone
D.O.B: 15/12/1986
Nơi sinh: Kyung Ki Do (Province)
Chiều cao: 183 cm
Số đo vòng một: 103 cm
Nhóm máu: B
Sở thích: chơi piano, bóng đá
Năng khiếu: hát và nhảy
5.MICKY YOOCHUN
Tên thật: 박유천 Park Yoo Chun
Nick name: 믹키 MICKY
Vị trí: Vocal - Giọng Bass - Baritone
D.O.B: 04/06/1986
Nơi sinh: Seoul
Chiều cao: 184 cm
Số đo vòng một: 94 cm
Nhóm máu: O
Sở thích: sáng tác, đua xe
Năng khiếu: hát, sáng tác và viết lời bài hát